đánh giá cao trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Bởi tronbokienthuc

Tôi đánh giá cao điều đó.

I appreciate that.

OpenSubtitles2018. v3

Phiên bản trên hệ PlayStation 3 cũng nhận được nhiều đánh giá cao.

The PlayStation 3 version received critical acclaim.

WikiMatrix

Chúng tôi đánh giá cao cong vẹc cua ong.

We appreciate your business.

OpenSubtitles2018. v3

Và họ đánh giá cao sự sáng tạo.

And they value creativity .

QED

Rosalind đã đánh giá cao anh.

Rosalind spoke highly of you.

OpenSubtitles2018. v3

Họ không đánh giá cao khả năng nói tào lao của tôi.

They didn’t appreciate my creative style.

OpenSubtitles2018. v3

Tôi đánh giá cao sự chu đáo của các ông, nhưng tôi không quan tâm.

I appreciate your concern, but not interested.

OpenSubtitles2018. v3

Vì những việc đó, tớ đánh giá cao vì cô ấy đã không chia tay tớ sớm hơn.

In a way, I judge her for not breaking up with me sooner.

OpenSubtitles2018. v3

Tôi đánh giá cao món quà của ông nhưng tôi vẫn sẽ ở trong căn phòng đó.

I appreciate the bribe, but I intend on staying in that room.

OpenSubtitles2018. v3

Vậy, chắc chắn Đức Giê-hô-va đánh giá cao phương pháp dạy dỗ này!

Surely, then, Jehovah must value this method of teaching.

jw2019

Trường cũng nhận được những đánh giá cao trong nhiều lĩnh vực.

The school is very successful in many fields.

WikiMatrix

Những năm phục vụ của ông ấy được đánh giá cao.

His years of service are appreciated.

OpenSubtitles2018. v3

Ông nhìn ông Tate như thể ông đánh giá cao điều ông ấy nói.

He looked at Mr Tate as if he appreciated what he said.

Literature

Suy ngẫm trong im lặng là con đường để đánh giá cao Ý tưởng về điều Thiện.

Silent contemplation was the route to appreciation of the Idea of the Good.

WikiMatrix

Bác sĩ House, tôi sẽ đánh giá cao việc anh để chúng tôi…

Dr House, I would appreciate it if you left us…

OpenSubtitles2018. v3

Chúng tôi đánh giá cao sự quan tâm của bạn đến nhấp chuột không hợp lệ.

We appreciate your concern regarding invalid clicks.

support.google

Với tư cách là người cố vấn, thầy nên đánh giá cao việc này.

You as my guidance counselor should appreciate that.

OpenSubtitles2018. v3

Đánh giá cao 2 anh đã tình nguyện tham gia nhiệm vụ.

Appreciate you two volunteering for this mission.

OpenSubtitles2018. v3

Tôi không đánh giá cao điều đó đâu.

I don’t appreciate it.

OpenSubtitles2018. v3

Agatha chưa bao giờ đánh giá cao sự châm biếm từ người khác trừ bà.

Agatha never did appreciate sarcasm from persons other than herself.

Literature

Tôi chưa bao giờ đánh giá cao cô ta hơn lúc này.

I’ve never thought higher of her than I do at this moment.

OpenSubtitles2018. v3

Làm ơn hãy đánh giá cao việc tớ tự hào thế nào bây giờ đi.

Please appreciate how honest I was just now.

OpenSubtitles2018. v3

Nhưng như bạn thấy, người đời đánh giá cao khả năng của người trẻ.

As you realize, though, the abilities of our young people are highly valued in the world.

jw2019

Tôi chỉ cần sao chép nó và đánh giá cao, đã viết nó trong sạch.

I just copied it and rated, wrote it out cleanly .

QED

Cha chúng ta không hề đánh giá cao nước Mỹ.

This is not the America our father held in such high esteem.

OpenSubtitles2018. v3

You may also like

Để lại bình luận