Kiến thức Chỉ số năng lực cạnh tranh cấp tỉnh – Wikipedia tiếng Việt Bởi tronbokienthuc Tháng Hai 9, 2022 Được viết bởi tronbokienthuc Tháng Hai 9, 2022 STT Tên tỉnh Năm 2006 Năm 2007 Năm 2008 Năm 2009 Năm 2010 Năm 2011 Năm 2012 Năm 2013 Năm 2014 Năm 2015 1 An Giang 60.45 66.47 61.12 62.42 61.94 62.22 63.42 59.07 58.10 57.61 3 Bạc Liêu 42.89 42.49 40.92 52.04 58.20 63.99 62.85 59.89 59.50 58.44 4 Bắc Giang 56.99 55.48 47.44 57.50 58.02 60.79 57.08 54.79 57.33 57.61 5 Bắc Kạn 48.73 46.47 39.78 47.50 51.09 52.71 51.00 53.53 53.02 53.20 6 Bắc Ninh 54.74 58.96 59.57 65.70 64.48 67.27 62.26 61.07 60.92 59.91 7 Bến Tre 53.11 62.88 62.42 64.09 63.11 59.90 58.35 62.78 59.70 60.10 8 Bình Dương 76.23 77.20 71.76 74.04 65.72 60.79 59.64 58.15 58.82 58.89 9 Bình Định 66.49 69.46 60.67 65.97 60.37 52.71 63.06 59.37 59.72 59.23 10 Bình Phước 46.29 50.38 53.71 56.15 57.24 65.87 55.82 57.47 57.79 56.41 11 Bình Thuận 52.66 57.66 58.75 64.96 58.45 59.90 54.08 59.09 59.16 58.83 12 Cà Mau 43.99 56.19 58.64 61.96 53.57 59.43 53.76 53.80 53.22 54.40 13 Cao Bằng 46.63 40.18 41.02 45.43 53.56 50.98 50.55 52.30 52.04 54.44 14 Cần Thơ 58.30 61.76 56.32 62.17 62.46 62.66 60.32 61.46 59.94 59.81 15 Đà Nẵng 75.39 72.96 72.18 75.96 69.77 66.98 61.71 66.45 66.87 68.34 16 Đắk Lắk 51.65 51.05 53.33 57.37 57.20 53.46 55.94 57.13 58.76 59.00 17 Đắk Nông 38.95 37.96 41.01 46.96 48.91 52.87 53.91 54.68 53.90 48.96 18 Điện Biên 42.28 41.70 36.39 59.32 55.12 59.96 45.12 56.23 50.32 56.48 19 Đồng Nai 64.64 62.33 59.42 63.16 59.49 64.77 62.29 56.93 57.26 57.79 20 Đồng Tháp 58.13 64.89 64.64 68.54 67.22 67.06 63.79 63.35 65.28 66.39 21 Gia Lai 53.06 56.16 51.82 56.01 53.45 55.07 56.50 57.96 56.16 56,83 22 Hà Giang 48.49 54.59 48.18 58.16 53.94 57.62 53.00 55.04 52.47 50.45 23 Hà Nam 47.27 51.29 55.13 56.89 52.19 51.58 51.92 57.81 56.57 58.49 24 Hà Nội 50.34 56.73 53.94 58.18 55.73 58.28 53.40 57.67 58.89 59.00 25 Hà Tĩnh 42.36 45.56 47.44 55.26 57.22 65.97 56.27 55.88 58.19 57.20 26 Hải Dương 52.70 53.23 54.07 58.96 57.31 58.41 56.29 56.37 58.63 58.37 27 Hải Phòng 49.98 53.19 47.68 57.57 54.64 57.07 53.58 59.76 58.25 58.65 28 Hậu Giang 52.61 59.41 55.34 64.38 63.91 57.40 62.01 59.29 58.91 58.33 29 Hòa Bình 50.17 50.18 48.35 47.82 49.89 56.52 55.51 52.15 56.57 57.13 30 Hưng Yên 56.91 57.47 57.53 61.31 49.37 59.29 58.01 53.91 55.14 55.10 31 Khánh Hòa 55.33 52.42 52.12 58.66 56.75 59.11 58.82 57.49 59.78 58.69 32 Kiên Giang 51.27 52.82 52.23 63.04 58.90 59.98 62.96 63.55 61.10 60.31 33 Kon Tum 41.38 44.54 41.94 54.28 57.01 57.10 51.39 56.04 54.66 56.55 34 Lai Châu 36.76 38.19 43.95 55.55 51.22 60.36 52.47 55.78 50.60 52.77 35 Lạng Sơn 49.64 43.23 45.63 52.52 50.30 54.26 56.29 52.76 55.05 54.61 36 Lào Cai 64.11 66.95 61.22 70.47 67.97 73.53 63.08 59.43 64.67 62.32 37 Lâm Đồng 52.25 49.85 48.10 52.93 58.26 51.75 52.84 57.22 58.79 59.04 38 Long An 50.40 58.82 63.99 64.44 62.74 67.12 60.21 59.36 61.37 60.86 39 Nam Định 48.89 51.76 49.52 52.60 55.63 55.48 52.23 56.31 58.52 59.62 40 Nghệ An 54.43 49.76 48.46 52.56 52.38 55.46 54.36 55.83 58.82 58.47 41 Ninh Bình 56.82 57.67 56.14 58.31 62.85 61.12 58.87 58.71 60.75 58.51 42 Ninh Thuận 45.82 47.33 47.82 54.91 56.61 57.00 59.76 54.22 56.88 57.45 43 Phú Thọ 54.42 55.64 52.49 53.40 52.47 60.31 55.54 53.91 57.72 58.37 44 Phú Yên 54.93 57.87 51.24 54.77 58.18 55.15 53.36 54.48 56.44 56.15 45 Quảng Bình 47.90 49.51 44.17 55.68 55.32 58.16 55.84 58.25 56.50 56.71 46 Quảng Nam 56.42 62.92 59.97 61.08 59.34 63.40 60.27 58.76 59.97 61.06 47 Quảng Ngãi 44.20 51.39 50.05 52.34 52.21 62.24 58.33 62.60 59.55 59.70 48 Quảng Ninh 53.25 58.34 54.30 60.81 64.41 63.25 59.55 63.51 62.16 65.75 49 Quảng Trị 52.08 51.10 50.72 55.32 61.68 63.08 55.91 53.13 55.07 57.32 50 Sóc Trăng 55.34 64.68 54.24 56.63 61.49 62.68 55.01 58.97 58.13 59.04 51 Sơn La 45.22 50.35 46.60 53.40 49.26 54.32 58.99 53.86 55.28 57.21 52 Tây Ninh 48.35 53.92 45.09 59.03 57.93 60.43 51.95 61.15 59.62 59.66 53 Thái Bình 50.54 55.99 54.27 54.58 60.04 53.69 58.37 59.10 57.37 57.64 54 Thái Nguyên 52.71 52.02 46.03 58.58 56.54 53.57 60.07 58.96 61.25 61.21 55 Thanh Hóa 45.30 52.82 46.22 57.32 55.68 60.62 55.11 61.59 60.33 60.74 56 Thừa Thiên Huế 50.53 62.44 60.71 64.23 61.31 60.95 57.12 65.56 59.98 58.52 57 Tiền Giang 52.18 64.63 57.27 65.81 59.63 59.58 57.63 57.19 55.11 56.74 59 Trà Vinh 56.83 56.30 55.17 63.22 65.80 57.56 62.75 60.87 58.58 57.55 60 Tuyên Quang 47.21 52.13 52.09 57.92 57.90 53.67 47.81 48.98 55.20 56.81 61 Vĩnh Long 64.67 70.14 64.97 67.24 63.40 54.10 62.97 59.73 59.54 59.49 62 Vĩnh Phúc 61.27 66.06 69.37 66.65 61.73 62.57 55.15 58.86 61.81 62.56 63 Yên Bái 56.85 59.73 57.79 61.71 60.16 63.05 55.36 52.67 54.77 56.64 Source: https://tronbokienthuc.com Category: Đánh Giá 0 Bình luận tronbokienthuc Bài đăng trước Đánh giá chi tiết Huawei Nova 2i: hoàn toàn xứng đáng với mức giá 6 triệu | Tinh tế Bài đăng tiếp theo 30 Tiêu chí đánh giá năng lực, Lãnh đạo Quản lý nào cũng phải có! You may also like Bảng giá lưới B40 tại VLXD Hiệp Hà Tháng Ba 6, 2023 5 phần mềm chỉnh sửa video chuyên nghiệp,... Tháng Mười 31, 2022 5 Địa chỉ sửa bình nóng lạnh điều... Tháng Mười 24, 2022 9+ Cách Phòng Và Diệt Muỗi An Toàn,... Tháng Mười 11, 2022 TOP 5 Shop mỹ phẩm uy tín, giá... Tháng Chín 21, 2022 TOP 5 phần mềm logistics giúp quản lý... Tháng Chín 19, 2022 5 phần mềm ERP dành cho doanh nghiệp... Tháng Chín 16, 2022 5 phần mềm kế toán miễn phí cực... Tháng Chín 16, 2022 5 Phần Mềm Quản Lý Nhà Hàng Nhiều... Tháng Chín 16, 2022 giáo án tự nhiên xã hội lớp 1... Tháng Hai 23, 2022 Để lại bình luận Hủy trả lời Save my name, email, and website in this browser for the next time I comment.